likable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: likable
Phát âm : /'laikəbl/ Cách viết khác : (likeable) /'laikəbl/
+ tính từ
- dễ thương, đáng yêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
likeable sympathetic appealing - Từ trái nghĩa:
unsympathetic unappealing unlikeable unlikable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "likable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "likable":
ligible likable likeable losable - Những từ có chứa "likable":
dislikable likable likableness
Lượt xem: 622