unsympathetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsympathetic
Phát âm : /' n,simp ' etik/
+ tính từ
- không thông cm, không động lòng thưng
- khô khan, l nh đạm, vô tình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disagreeable unkindly closed unappealing unlikeable unlikable - Từ trái nghĩa:
sympathetic appealing likeable likable
Lượt xem: 518