--

sympathetic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sympathetic

Phát âm : /,simpə'θətik/

+ tính từ

  • thông cảm; đồng tình
    • sympathetic strike
      cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
    • sympathetic pain
      sự đau lây
  • đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
    • sympathetic heart
      trái tim đầy tình cảm
    • sympathetic words
      những lời lẽ biểu lộ tình cảm
  • (sinh vật học) giao cảm
    • sympathetic nerve
      dây thần kinh giao cảm

+ danh từ

  • (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
  • người dễ xúc cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sympathetic"
Lượt xem: 707