likeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: likeness
Phát âm : /'laiknis/
+ danh từ
- tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
- chân dung
- to take someone's likeness
vẽ chân dung ai
- to take someone's likeness
- vật giống như tạc; người giống như tạc
- son is the likeness of his father
con giống bố như tạc
- son is the likeness of his father
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semblance alikeness similitude - Từ trái nghĩa:
unlikeness dissimilitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "likeness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "likeness":
laxness laziness leakiness license likeness looseness luckiness lushness - Những từ có chứa "likeness":
family likeness lifelikeness likeness manlikeness
Lượt xem: 528