--

likeness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: likeness

Phát âm : /'laiknis/

+ danh từ

  • tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
  • chân dung
    • to take someone's likeness
      vẽ chân dung ai
  • vật giống như tạc; người giống như tạc
    • son is the likeness of his father
      con giống bố như tạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "likeness"
Lượt xem: 483