--

lily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lily

Phát âm : /'lili/

+ danh từ

  • hoa huệ tây; hoa loa kèn
  • sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
  • lilies and roses
    • nước da trắng hồng
    • người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
    • (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
      • compliexion
        nước da trắng ngần
  • lity of the valley
    • cây hoa lan chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lily"
Lượt xem: 483