liner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liner
Phát âm : /'lainə/
+ danh từ
- tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ocean liner lining line drive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liner":
laminar lemur limmer limner linear liner loner lunar - Những từ có chứa "liner":
air-liner anticholinergic cholinergic cruise liner dubliner head-liner liner milliner millinery ocean liner more...
Lượt xem: 432