lunar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lunar
Phát âm : /'lu:nə/
+ tính từ
- (thuộc) mặt trăng
- lunar month
tháng âm lịch
- lunar New Year
tết âm lịch
- lunar month
- mờ nhạt, không sáng lắm
- hình lưỡi liềm
- lunar bone
xương hình lưỡi liềm
- lunar bone
- (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
- lunar politics
- những vấn đề viển vông không thực tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lunar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lunar":
laminar laniary lemur limner linear liner loner luminary lunar - Những từ có chứa "lunar":
cislunar interlunar lunar lunar caustic lunarian semi-lunar sublunar sublunary superlunar superlunary - Những từ có chứa "lunar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm ngâu ba mươi rằm giỗ một chạp mưa ngâu chọi hàn thực nguyệt thực more...
Lượt xem: 1230