ling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ling
Phát âm : /liɳ/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thạch nam
+ danh từ
- (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burbot eelpout cusk Lota lota Molva molva heather Scots heather broom Calluna vulgaris ling ko Trapa bicornis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ling":
lance lank lanky lanugo laying leaning lemming lens linage lineage more... - Những từ có chứa "ling":
ablings ailing air-cooling all-in-wrestling angling anti-fouling appalling appallingly appealing apple-dumpling more...
Lượt xem: 509