broom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broom
Phát âm : /bru:m/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đậu chổi
- cái chổi
- new broom
- thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heather ling Scots heather Calluna vulgaris sweep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broom":
barium barm baron barony barroom born boron brain bran brawn more... - Những từ có chứa "broom":
broom broom-stick clubroom common broom dyer's-broom witch-broom - Những từ có chứa "broom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chổi cùn
Lượt xem: 716