linguist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linguist
Phát âm : /'liɳgwist/
+ danh từ
- nhà ngôn ngữ học
- người biết nhiều thứ tiếng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polyglot linguistic scientist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linguist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linguist":
languid leninist linguist - Những từ có chứa "linguist":
computational linguist computational linguistics department of linguistics descriptive linguistics diachronic linguistics extralinguistic intralinguistic linguist linguistic linguistics
Lượt xem: 386