linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linh+ adj
- efficacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh":
lành lãnh lánh lạnh lệnh linh lình lính lịnh - Những từ có chứa "linh":
anh linh duy linh hiển linh linh linh đình linh cảm linh hồn linh tính linh thiêng linh tinh more... - Những từ có chứa "linh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 536