--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh
+ adj
cold
trời lạnh
It is cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạnh"
:
lành
lãnh
lánh
lạnh
lệnh
linh
lình
lính
lịnh
Những từ có chứa
"lạnh"
:
ớn lạnh
đông khô lạnh
cảm lạnh
ghẻ lạnh
lạnh
lạnh lùng
lạnh lẽo
lạnh người
lạnh nhạt
nguội lạnh
more...
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
lạnh
:
coldtrời lạnhIt is cold
+
tiệc
:
banquet, party, feast
+
mướt
:
Sweat profusely, perspire abundantlyĐi nắng mướp mồ hôiTo walk in the sun and sweat profuselynhư mượt
+
chồn
:
Weasel
+
biển
:
Seacá biểnsea fishtàu biểna sea-going shipbiển người dự mít tinha sea of people was attending the meetingbiển lúaa sea of rice plantsvùng biển, hải phậnterritorial waters