--

lành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lành

+ adj  

  • good; happy
    • không có tin tức gì tức là tin lành
      no news is good news. gentle; mild
    • lành như bụt
      gentle as a lamb

+ verb  

  • to heal; to skin over
    • vết thương chưa lành
      the wound has never healed yet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lành"
Lượt xem: 574