lịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lịnh+ verb
- to order; to command; to dictate
- tôi được lịnh ở lại đây
I have orders to remain here
- lịnh đặc biệt
special order
- tôi được lịnh ở lại đây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịnh"
Lượt xem: 469