--

lipped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lipped

Phát âm : /lipt/

+ tính từ

  • có vòi (ấm)
  • (như) labiate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lipped"
Lượt xem: 359