lipped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lipped
Phát âm : /lipt/
+ tính từ
- có vòi (ấm)
- (như) labiate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lipped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lipped":
lappet leaved lipid lipide lipped livid looped loved lobed lifted more... - Những từ có chứa "lipped":
blobber-lipped clipped closelipped lipped rose-lipped tight-lipped unclipped white-lipped
Lượt xem: 359