lobed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lobed+ Adjective
- có dạng thùy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lobed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lobed":
leaved libido lipid lipped livid lobate loft lofty looped loved more... - Những từ có chứa "lobed":
bilobed deep-lobed five-lobed four-lobed lobed many-lobed
Lượt xem: 449