loathing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loathing
Phát âm : /'louðiɳ/
+ danh từ
- sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abhorrence abomination detestation execration odium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loathing"
Lượt xem: 485