long-hair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-hair
Phát âm : /'lɔɳheə/ Cách viết khác : (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/
+ tính từ, (thông tục)
- trí thức
- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-hair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long-hair":
long hair long-hair - Những từ có chứa "long-hair":
long-hair long-haired - Những từ có chứa "long-hair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gỡ đầu sấy tóc lâu bím Lạc Long Quân chiên đường ngôi bấy lâu phơ húi more...
Lượt xem: 177