lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâu+
- long; long while ; a long time
- cha tôi chết đã lâu rồi
My father died long ago
- cha tôi chết đã lâu rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu"
Lượt xem: 484