--

long-standing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-standing

Phát âm : /'lɔɳ'stændiɳ/

+ tính từ

  • có từ lâu đời
    • long-standing friendship
      tình hữu nghị lâu đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-standing"
Lượt xem: 471