long-standing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-standing
Phát âm : /'lɔɳ'stændiɳ/
+ tính từ
- có từ lâu đời
- long-standing friendship
tình hữu nghị lâu đời
- long-standing friendship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-standing"
Lượt xem: 488