--

long-tongued

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-tongued

Phát âm : /'lɔɳ'tʌɳd/

+ tính từ

  • nói nhiều, lắm lời, ba hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-tongued"
Lượt xem: 111