losing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: losing
Phát âm : /'lu:ziɳ/
+ tính từ
- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "losing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "losing":
lagging lashing leasing licking liking logging losing lozenge looking lacking - Những từ có chứa "losing":
closing closing curtain closing off closing price closing-time losing self-closing - Những từ có chứa "losing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phếch biếng
Lượt xem: 439