--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lossy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lossy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lossy
+ Adjective
gây ra sự giảm, mất mát, hoặc tổn hao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lossy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lossy"
:
lacy
lash
lass
lassie
lasso
lazy
leaky
lease
leash
lees
more...
Những từ có chứa
"lossy"
:
flossy
glossy
glossy-coated
lossy
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
lossy
:
gây ra sự giảm, mất mát, hoặc tổn hao