lees
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lees
Phát âm : /li:z/
+ danh từ số nhiều
- cặn rượu, cặn
- cặn bã
- the lees of society
những cặn bã của xã hội
- the lees of society
- to drink (drain) a cup to the lees
- uống không chừa cặn
- chịu đau khổ đến cùng
- the lees of life
- lúc tuổi già sức yếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lees"
Lượt xem: 486