--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
luggage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luggage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luggage
Phát âm : /'lʌgidʤ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hành lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luggage"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"luggage"
:
leakage
lockage
luggage
Những từ có chứa
"luggage"
:
hand-luggage
left-luggage office
luggage
Những từ có chứa
"luggage"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hòm hòm
hành lý
đèo hàng
cách rách
chuẩn bị
bọc
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
luggage
:
hành lý