leakage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leakage
Phát âm : /'li:kidʤ/
+ danh từ
- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
- sự để lọt, sự để lộ
- leakage of military secrets
sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
- leakage of military secrets
- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
- kẽ hở, lỗ hở
- vật lọt qua, vật rỉ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leakage"
Lượt xem: 527