--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lumen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lumen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lumen
Phát âm : /'lu:men/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(vật lý) Lumen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lumen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lumen"
:
lain
lam
lama
lame
lamia
lamina
lane
lawn
layman
lean
more...
Những từ có chứa
"lumen"
:
emolument
lumen
phillumenist
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
lumen
:
(vật lý) Lumen