lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc+ noun
- peanut; ground-nut
- kẹo lạc
peanut sweets
- kẹo lạc
+ verb
- to lose; to stray
- đạn lạc
a stray bullet. to be out of
- lạc giọng
to be out of tune. to mislay
- hay để lạc giấy tờ
to often mislay documents
- đạn lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc"
Lượt xem: 461