lóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lóc+ verb
- to dissect; to cut up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lóc":
lác lạc lắc liếc lóc lọc lộc lúc lục luốc more... - Những từ có chứa "lóc":
cá lóc khóc lóc lóc - Những từ có chứa "lóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deboned clatter maudlin weep wept class channidae maudlinism dermatome lachrymose cry more...
Lượt xem: 413