--

lộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộc

+ noun  

  • (bot) bud
    • nẩy lộc
      to be in bud

+ noun  

  • kind of deer
    • lộc nhung
      tender horn of a deer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộc"
Lượt xem: 371