--

machinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machinate

Phát âm : /'mækineit/

+ ngoại động từ

  • âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machinate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "machinate"
    machinate magnate
Lượt xem: 632