--

cabal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabal

Phát âm : /kə'bæl/

+ danh từ

  • âm mưu
  • bè đảng, phe đảng (chính trị)

+ nội động từ

  • âm mưu, mưu đồ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabal"
Lượt xem: 841

Từ vừa tra