mag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mag
Phát âm : /mæg/
+ danh từ
- (từ lóng) đồng nửa xu (Anh)
- (viết tắt) của magneto
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mag":
macaw mace mag mage magi magic magus maize make manage more... - Những từ có chứa "mag":
afterimage almagest antiferromagnetic antimagnetic armageddon brummagem class magnoliopsida collateral damage compensatory damages crimson-magenta more...
Lượt xem: 555