mammal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mammal
Phát âm : /'mæməl/
+ danh từ
- (động vật học) loài thú, loài động vật có vú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mammal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mammal":
mail malay mamilla mammal mammilla manual maul meal menial minimal more... - Những từ có chứa "mammal":
class mammalia digitigrade mammal egg-laying mammal mammal mammalian mammaliferous mammalogist mammalogy
Lượt xem: 887