--

manual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manual

Phát âm : /'mænjuəl/

+ tính từ

  • (thuộc) tay; làm bằng tay
    • manual labour
      lao động chân tay
    • manual workers
      những người lao động chân tay
    • manual exercise
      (quân sự) sự tập sử dụng súng
  • (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

+ danh từ

  • sổ tay, sách học
  • phím đàn (pianô...)
  • (quân sự) sự tập sử dụng súng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manual"
Lượt xem: 487