meal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meal
Phát âm : /'mi:l/
+ danh từ
- bột ((thường) xay chưa mịn)
- lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)
- bữa ăn
- at meals
vào bữa ăn
- to take a meal; to eat one's meal
ăn cơm
- to make a [heart] meal of
ăn hết một lúc
- at meals
+ nội động từ
- ăn, ăn cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meal":
mail malay male mammal manly manual maul meal mealie mealy more... - Những từ có chứa "meal":
bone-meal citrophilous mealybug citrophilus mealybug citrus mealybug comstock mealybug comstock's mealybug cornmeal cornmeal cornmeal cornmeal mush more... - Những từ có chứa "meal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cơm dở bữa bữa ăn cơm dưa muối cơm nước bánh khoai nằm khểnh gu bánh tôm more...
Lượt xem: 567