--

marble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marble

Phát âm : /'mɑ:bl/

+ danh từ

  • đá hoa, cẩm thạch
  • (số nhiều) hòn bi
    • a game of marbles
      một ván bí
  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ
  • (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch

+ ngoại động từ

  • làm cho có vân cẩm thạch
    • a book with marbled efges
      sách mép có vân cẩm thạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marble"
Lượt xem: 405