--

bi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi

+ noun  

  • Marble
    • trẻ con đánh bi
      children played marbles
  • Ball
    • ổ bi
      a ball-bearing
    • kẹo bi
      sugar-plums

+ adj  

  • Tragic
    • nhìn đời bi lắm
      to have a very tragic view of life
    • tình cảnh rất bi
      the situation is very tragic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi"
Lượt xem: 907