maritime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maritime
Phát âm : /'mæritaim/
+ tính từ
- (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
- maritime law
luật hàng hải
- maritime law
- gần biển
- the maritime provinces of the U.S.S.R.
những tỉnh gần biển của Liên-xô
- the maritime provinces of the U.S.S.R.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maritime"
Lượt xem: 800