--

marine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marine

Phát âm : /mə'ri:n/

+ tính từ

  • (thuộc) biển
    • marine plant
      cây ở biển
    • marine bird
      chim biển
  • (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
    • marine bureau
      cục hàng hải
  • (thuộc) hải quân

+ danh từ

  • đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)
  • hải quân
    • the ministry of marine
      bộ hải quân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
  • tranh vẽ cảnh biển
  • tell it to the marines
    • đem nói cái đó cho ma nó nghe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marine"
Lượt xem: 1608