nautical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nautical
Phát âm : /'nɔ:tikəl/
+ tính từ
- (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
- nautical almanac
lịch hàng hải
- nautical almanac
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nautical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nautical":
nautical nautically - Những từ có chứa "nautical":
aeronautical cosmonautical nautical nautically
Lượt xem: 506