mart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mart
Phát âm : /mɑ:t/
+ danh từ
- chợ
- thị trường, trung tâm buôn bán
- phòng đấu giá
+ danh từ
- bò vỗ béo (để giết thịt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marketplace market place market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mart":
maraud mart merit minaret mirth mort mired marred - Những từ có chứa "mart":
court martial courts martial dean martin drumhead court-martial edward the martyr field court martial foumart freemartin mart marten more...
Lượt xem: 683