mater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mater
Phát âm : /'meitə/
+ danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mater"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mater":
madder matador mater matter mature maunder meander mentor meteor meter more... - Những từ có chứa "mater":
alma mater building materials coloring material combustible material composite material contrast material covering material creating from raw materials dematerialise dematerialize more...
Lượt xem: 607