matter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matter
Phát âm : /'mætə/
+ danh từ
- chất, vật chất
- solid matter
chất đặc
- liquid matter
chất lỏng
- gaseous matter
chất khí
- solid matter
- đề, chủ đề, nội dung
- the matter of a poem
chủ đề của bài thơ
- the matter of a poem
- vật, vật phẩm
- printed matter
ấn phẩm
- printed matter
- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
- it is a very important matter
đấy là một việc rất quan trọng
- it is no laughing matter
đây không phải là chuyện đùa
- it is only a matter of habit
đó chỉ là vấn đề thói quen
- a matter of life and dealth
một vấn đề sống còn
- what's the matter with you?
anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?
- it is a very important matter
- việc quan trọng, chuyện quan trọng
- it is no great matter
cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm
- no matter
không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả
- it is no great matter
- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
- a matter of six kilometers
khoảng độ sáu kilômét
- a matter of six kilometers
- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
- no matter for complaint
không có lý do gì để than phiền cả
- no matter for complaint
- (y học) mủ
+ nội động từ
- có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
- it does not matter much, does it?
cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
- it does not matter much, does it?
- (y học) mưng mủ, chảy mủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "matter":
madder matador mater matter mature maunder meander mentor meteor meter more... - Những từ có chứa "matter":
conservation of matter crux of the matter dark matter end matter end matter grey matter matter matter of course matter of fact matter-of-factness more... - Những từ có chứa "matter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sá gì hề chi chuyện chẳng sao can hệ chẳng hề gì việc tình thật bưu phẩm vấn đề more...
Lượt xem: 575