meander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meander
Phát âm : /mi'ændə/
+ danh từ
- (số nhiều) chỗ sông uốn khúc
- (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
- (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
+ nội động từ
- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
- đi lang thang, đi vơ vẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meander":
madder mater matter maunder meander mentor meter - Những từ có chứa "meander":
meander meandering meanderingly
Lượt xem: 617