--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mayoral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mayoral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mayoral
Phát âm : /'meərəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) thị trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mayoral"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mayoral"
:
manorial
marl
mayoral
memorial
mineral
monorail
moral
morale
morel
mural
Những từ có chứa
"mayoral"
:
mayoral
mayoralty
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
mayoral
:
(thuộc) thị trưởng