mineral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mineral
Phát âm : /'minərəl/
+ tính từ
- khoáng
- mineral oil
dầu khoáng
- mineral oil
- (hoá học) vô cơ
- mineral acid
axit vô cơ
- mineral acid
+ danh từ
- khoáng vật
- (thông tục) quặng
- (số nhiều) nước khoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mineral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mineral":
manorial mayoral mineral monorail moral mural monaural - Những từ có chứa "mineral":
demineralization demineralize mineral mineral water mineralise mineralization mineralize mineralogical mineralogist mineralogy - Những từ có chứa "mineral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng phân vô cơ khoáng chất chất khoáng nước khoáng khoáng vật dầu mỏ Lào Cai Bình Định
Lượt xem: 421