mural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mural
Phát âm : /'mjuərəl/
+ tính từ
- (thuộc) tường; như tường; trên tường
- a mural painting
tranh tường
- a mural painting
+ danh từ
- bức tranh tường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mural"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mural":
marl mayoral merely merle mineral moral morale morel mural marly more... - Những từ có chứa "mural":
diplotaxis muralis extramural intermural intramural mural muralist
Lượt xem: 710