medallion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medallion
Phát âm : /mi'dæljən/
+ danh từ
- huy chương lớn
- trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decoration laurel wreath medal palm ribbon
Lượt xem: 828