--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mediated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mediated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mediated
+ Adjective
qua trung gian, gián tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mediated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mediated"
:
media
mediate
meditate
miniate
mated
moated
mediated
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
mediated
:
qua trung gian, gián tiếp